FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Baldwin

30.6.1993(31) 185cm 70Kg
ST47
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM58
RM49
RB58
RWB57
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
61
Rê bóng
41
Giữ bóng
49
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
48
Đánh đầu
52
Sút xa
22
Vô-lê
29
Sút xoáy
38
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
37
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19