FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Soualiho Meite

17.3.1994(30) 187cm 80Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM66
CDM69
RM64
RB68
RWB67
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
77
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
69
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
69
Tranh bóng
72
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
42
Chuyền dài
68
Lực sút
73
Đánh đầu
67
Sút xa
65
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16