FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Donovan Leon

3.11.1992(32) 186cm 88Kg
ST28
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM29
CDM29
RM29
RB27
RWB27
CB29
SW28
GK60
Sức mạnh
72
Thể lực
22
Tăng tốc
47
Tốc độ
44
Nhảy
53
Khéo léo
40
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
21
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
13
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
21
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
18
Đá phạt
20
Penalty
24
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
27
TM phát bóng
61
TM đổ người
62
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
60