FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hendrick Cakin

6.1.1992(32) 178cm 70Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM51
CDM54
RM50
RB54
RWB54
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
57
Tranh bóng
53
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
40
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16