FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Novak

26.6.1990(33) 184cm 78Kg
ST63
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM65
RM66
RB66
RWB66
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
79
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
60
Rê bóng
69
Giữ bóng
63
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
67
Lực sút
63
Đánh đầu
66
Sút xa
59
Vô-lê
51
Sút xoáy
63
Đá phạt
58
Penalty
40
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12