FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Bianchetti

17.3.1993(31) 189cm 80Kg
ST44
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM46
CDM59
RM42
RB59
RWB56
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
61
Tăng tốc
46
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
68
Rê bóng
41
Giữ bóng
49
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
20
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
40
Vô-lê
21
Sút xoáy
31
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
26
Phản ứng
66
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15