FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matija Nastasic

28.3.1993(31) 188cm 83Kg
ST46
RW46
CF45
RF45
CAM48
CM54
CDM67
RM49
RB66
RWB63
CB72
SW72
GK24
Sức mạnh
74
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
75
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
80
Rê bóng
33
Giữ bóng
59
Kèm người
74
Tranh bóng
78
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
27
Chuyền dài
63
Lực sút
45
Đánh đầu
68
Sút xa
20
Vô-lê
35
Sút xoáy
46
Đá phạt
28
Penalty
46
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
45
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18