FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kemar Roofe

6.1.1993(31) 178cm 71Kg
ST63
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM61
CDM56
RM63
RB58
RWB58
CB55
SW54
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
82
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
51
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
65
Chuyền dài
59
Lực sút
70
Đánh đầu
63
Sút xa
66
Vô-lê
58
Sút xoáy
61
Đá phạt
60
Penalty
61
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18