FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Archer

12.4.1993(31) 191cm 80Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM26
RM27
RB25
RWB25
CB25
SW26
GK62
Sức mạnh
53
Thể lực
28
Tăng tốc
41
Tốc độ
40
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
18
Chuyền dài
27
Lực sút
20
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
26
TM phát bóng
60
TM đổ người
68
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
64