FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Pritchard

3.5.1993(31) 171cm 62Kg
ST60
RW65
CF64
RF64
CAM66
CM62
CDM52
RM65
RB51
RWB54
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
38
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
44
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
61
Chuyền dài
65
Lực sút
64
Đánh đầu
40
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
72
Đá phạt
76
Penalty
59
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
71
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13