FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Fredericks

10.10.1992(31) 181cm 74Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM58
RM62
RB63
RWB63
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
90
Tốc độ
81
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
64
Rê bóng
66
Giữ bóng
57
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
46
Sút xa
41
Vô-lê
48
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
60
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
52
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14