FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Koura

6.5.1993(31) 180cm 71Kg
ST64
RW63
CF62
RF62
CAM59
CM51
CDM40
RM61
RB43
RWB45
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
55
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
62
Khéo léo
79
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
21
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
68
Chuyền dài
49
Lực sút
68
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
63
Sút xoáy
60
Đá phạt
44
Penalty
52
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
48
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12