FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeff Louis

8.8.1992(31) 171cm 74Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM60
CDM58
RM64
RB59
RWB60
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Tăng tốc
81
Tốc độ
80
Nhảy
60
Khéo léo
76
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
47
Rê bóng
68
Giữ bóng
61
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
64
Chuyền dài
58
Lực sút
75
Đánh đầu
48
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
63
Penalty
58
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12