FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Naismith

25.6.1994(30) 188cm 83Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM57
RM55
RB59
RWB58
CB59
SW59
GK15
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
58
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
43
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
39
Vô-lê
16
Sút xoáy
52
Đá phạt
29
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11