FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Erwin

19.3.1994(30) 188cm 79Kg
ST59
RW56
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM41
RM56
RB40
RWB42
CB37
SW37
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
19
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
63
Chuyền dài
47
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
68
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
35
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19