FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Herman Stengel

26.8.1995(29) 180cm 74Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM63
CDM60
RM62
RB58
RWB60
CB54
SW55
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Tăng tốc
64
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
43
Tranh bóng
59
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
60
Đánh đầu
45
Sút xa
58
Vô-lê
45
Sút xoáy
66
Đá phạt
66
Penalty
53
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18