FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando

10.6.1990(34) 185cm 79Kg
ST28
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM29
CDM28
RM29
RB27
RWB28
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
56
Thể lực
30
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
67
Khéo léo
42
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
21
Chuyền dài
25
Lực sút
27
Đánh đầu
15
Sút xa
20
Vô-lê
20
Sút xoáy
15
Đá phạt
22
Penalty
27
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
40
Phản ứng
59
Quyết đoán
21
TM phát bóng
53
TM đổ người
63
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
63