FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Seung Il

8.1.1989(35) 178cm 75Kg
ST51
RW56
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM48
RM57
RB50
RWB52
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
60
Khéo léo
75
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
38
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
30
Tranh bóng
41
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
46
Đánh đầu
54
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
38
Penalty
37
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14