FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Kwang Jin

23.7.1991(33) 179cm 66Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM53
CDM51
RM56
RB53
RWB53
CB50
SW49
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
53
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
70
Khéo léo
72
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
46
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
47
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
47
Đá phạt
50
Penalty
55
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12