FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Naim Sliti

27.7.1992(31) 173cm 75Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM63
CDM52
RM67
RB50
RWB54
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
30
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
40
Tranh bóng
33
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
60
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
56
Vô-lê
69
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
65
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17