FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Reid

15.7.1994(29) 181cm 74Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM40
CDM33
RM46
RB33
RWB35
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
14
Rê bóng
53
Giữ bóng
44
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
48
Chuyền dài
32
Lực sút
62
Đánh đầu
33
Sút xa
50
Vô-lê
35
Sút xoáy
52
Đá phạt
62
Penalty
48
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16