FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Molla Wague

21.2.1991(33) 191cm 87Kg
ST46
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM48
CDM60
RM45
RB60
RWB57
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
43
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
67
Rê bóng
38
Giữ bóng
51
Kèm người
70
Tranh bóng
71
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
66
Sút xa
32
Vô-lê
24
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
38
Phản ứng
63
Quyết đoán
72
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11