FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Murat Akca

13.7.1990(34) 182cm 75Kg
ST48
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM55
RM49
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
53
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
36
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
60
Sút xa
33
Vô-lê
23
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
48
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
34
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11