FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nihat Sahin

15.9.1989(35) 191cm 85Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM25
RM25
RB25
RWB24
CB26
SW26
GK62(+1)
Sức mạnh
60
Thể lực
26
Tăng tốc
41
Tốc độ
44
Nhảy
66
Khéo léo
39
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
34
Phản ứng
59
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
70
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
61