FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Rossi

10.3.1989(35) 189cm 77Kg
ST47
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM52
CDM58
RM49
RB57
RWB56
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
65
Tăng tốc
46
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
35
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
68
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
25
Chuyền dài
54
Lực sút
37
Đánh đầu
67
Sút xa
34
Vô-lê
34
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
42
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14