FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Ferreiro

1.4.1988(36) 170cm 63Kg
ST58
RW65
CF63
RF63
CAM63
CM56
CDM44
RM63
RB44
RWB47
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
36
Thể lực
34
Tăng tốc
82
Tốc độ
76
Nhảy
71
Khéo léo
79
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
32
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
30
Sút xa
57
Vô-lê
41
Sút xoáy
73
Đá phạt
68
Penalty
62
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20