FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Orhan Tasdelen

6.2.1987(37) 185cm 75Kg
ST53
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM51
CDM56
RM53
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
46
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
63
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
55
Chuyền dài
60
Lực sút
45
Đánh đầu
61
Sút xa
44
Vô-lê
36
Sút xoáy
43
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11