FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Martinez

12.2.1989(35) 171cm 67Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM49
RM59
RB50
RWB52
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
54
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
39
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
32
Tranh bóng
44
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
43
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
57
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17