FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ewerton

23.3.1989(35) 188cm 83Kg
ST49
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM62
RM51
RB61
RWB60
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
48
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
64
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
68
Sút xa
35
Vô-lê
49
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
53
Phản ứng
65
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19