FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Rekik

2.12.1994(29) 186cm 79Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM63
RM54
RB62
RWB61
CB66
SW67
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
69
Rê bóng
54
Giữ bóng
63
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
32
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
73
Sút xa
26
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
46
Phản ứng
72
Quyết đoán
70
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14