FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baissama Sankoh

20.3.1992(32) 180cm 73Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM52
CDM60
RM51
RB60
RWB60
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
54
Tăng tốc
64
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
65
Rê bóng
54
Giữ bóng
64
Kèm người
68
Tranh bóng
69
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
24
Chuyền dài
57
Lực sút
40
Đánh đầu
57
Sút xa
38
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
28
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
30
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17