FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rachid Alioui

18.6.1992(31) 186cm 82Kg
ST65
RW63
CF64
RF64
CAM62
CM55
CDM42
RM61
RB41
RWB44
CB38
SW39
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
13
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
67
Chuyền dài
45
Lực sút
70
Đánh đầu
65
Sút xa
66
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
66
Penalty
54
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12