FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sillero

25.8.1993(30) 182cm 77Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM25
RM27
RB26
RWB26
CB25
SW24
GK55
Sức mạnh
51
Thể lực
41
Tăng tốc
46
Tốc độ
42
Nhảy
57
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
21
Phản ứng
53
Quyết đoán
25
TM phát bóng
53
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
60