FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ilori

26.2.1993(31) 190cm 80Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM62
RM53
RB62
RWB61
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
66
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
67
Rê bóng
55
Giữ bóng
65
Kèm người
64
Tranh bóng
70
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
54
Lực sút
37
Đánh đầu
62
Sút xa
31
Vô-lê
27
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
46
Phản ứng
64
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20