FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arkadiusz Milik

28.2.1994(30) 186cm 78Kg
ST74
RW69
CF71
RF71
CAM69
CM64
CDM54
RM68
RB53
RWB55
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
37
Rê bóng
69
Giữ bóng
75
Kèm người
34
Tranh bóng
34
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
80
Chuyền dài
60
Lực sút
75
Đánh đầu
79
Sút xa
74
Vô-lê
70
Sút xoáy
69
Đá phạt
66
Penalty
73
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
62
Phản ứng
73
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11