FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emyr Huws

30.9.1993(31) 177cm 73Kg
ST58
RW60(+1)
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM60
RM61
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
52
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
47
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
60
Chuyền dài
71
Lực sút
60
Đánh đầu
43
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
48
Penalty
59
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11