FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Raglan

28.4.1993(31) 185cm 75Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM53
RM42
RB52
RWB50
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
46
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
57
Rê bóng
37
Giữ bóng
41
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
31
Chuyền dài
49
Lực sút
41
Đánh đầu
58
Sút xa
32
Vô-lê
34
Sút xoáy
29
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
36
Phản ứng
46
Quyết đoán
81
TM phát bóng
32
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18