FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Young Jun

15.12.1991(32) 180cm 73Kg
ST57
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM53
RM62
RB50
RWB54
CB44
SW43
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
75
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
32
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
32
Tranh bóng
36
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
65
Lực sút
58
Đánh đầu
32
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
55
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
66
Phản ứng
60
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15