FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Takashi Inui

4.6.1988(35) 169cm 63Kg
ST63
RW70
CF68
RF68
CAM70
CM66
CDM54
RM70
RB53
RWB57
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
47
Thể lực
74
Tăng tốc
79
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
85
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
28
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Kèm người
31
Tranh bóng
42
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
64
Chuyền dài
64
Lực sút
63
Đánh đầu
38
Sút xa
70
Vô-lê
61
Sút xoáy
75
Đá phạt
61
Penalty
47
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
70
Phản ứng
63
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13