FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Young Cheol

31.5.1989(35) 181cm 75Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM58
CDM57
RM60
RB58
RWB59
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
47
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
51
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
53
Sút xoáy
58
Đá phạt
52
Penalty
59
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17