FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Klement

9.9.1992(32) 174cm 71Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM58
CDM51
RM59
RB49
RWB52
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
59
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
34
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
38
Tranh bóng
30
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
48
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
47
Sút xa
63
Vô-lê
47
Sút xoáy
73
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15