FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Faycal Fajr

1.8.1988(35) 179cm 70Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM68
CM65
CDM55
RM67
RB54
RWB56
CB49
SW51
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
37
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
45
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
66
Chuyền dài
68
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
73
Vô-lê
57
Sút xoáy
74
Đá phạt
70
Penalty
64
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
72
Phản ứng
63
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11