FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Sang Gi

8.3.1987(37) 191cm 83Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM26
RM27
RB25
RWB24
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
65
Thể lực
24
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
48
Khéo léo
33
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
30
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
19
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
22
Vô-lê
13
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
30
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
42
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
56
TM đổ người
57
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56