FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Pedersen

27.7.1992(32) 185cm 81Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM59
RM54
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
34
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18