FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Portu

21.5.1992(32) 178cm 70Kg
ST71
RW70
CF72
RF72
CAM71
CM68
CDM65
RM69
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
71
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
64
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
70
Chuyền dài
63
Lực sút
72
Đánh đầu
67
Sút xa
73
Vô-lê
62
Sút xoáy
64
Đá phạt
61
Penalty
50
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
73
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18