FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kal Naismith

18.2.1992(32) 186cm 78Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM50
RM59
RB52
RWB53
CB51
SW52
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
49
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
68
Đánh đầu
59
Sút xa
65
Vô-lê
43
Sút xoáy
61
Đá phạt
70
Penalty
52
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
58
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12