FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Korbinian Vollmann

27.10.1993(31) 174cm 70Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM58
CDM54
RM60
RB52
RWB55
CB49
SW48
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
38
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
42
Tranh bóng
43
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
36
Sút xa
59
Vô-lê
46
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
49
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20