FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Maier

18.9.1993(31) 179cm 68Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM57
CDM46
RM61
RB46
RWB49
CB40
SW39
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
57
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
80
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
21
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
27
Tranh bóng
27
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
48
Chuyền dài
52
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
67
Vô-lê
59
Sút xoáy
67
Đá phạt
64
Penalty
54
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13