FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederik Helstrup

16.3.1993(31) 188cm 82Kg
ST42
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM47
CDM57
RM46
RB56
RWB55
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
52
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
22
Chuyền dài
50
Lực sút
36
Đánh đầu
54
Sút xa
27
Vô-lê
32
Sút xoáy
42
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
25
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16