FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Grimmer

25.1.1994(30) 184cm 83Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM56
RM56
RB59
RWB59
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
76
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
61
Rê bóng
61
Giữ bóng
54
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
39
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
58
Sút xa
38
Vô-lê
49
Sút xoáy
38
Đá phạt
44
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
39
Phản ứng
59
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12